Trong những năm gần đây, cửa nhôm đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình và doanh nghiệp khi xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa. Với nhiều ưu điểm vượt trội, cửa nhôm đã dần thay thế các loại cửa truyền thống và trở thành một phần không thể thiếu trong kiến trúc hiện đại.
Ưu Điểm Của Cửa Nhôm
- Độ Bền Cao: Cửa nhôm được làm từ vật liệu nhôm cao cấp, có độ bền cao và khả năng chống chịu với các tác động của môi trường.
- Trọng Lượng Nhẹ: Cửa nhôm có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và vận chuyển.
- Cách Âm, Cách Nhiệt: Cửa nhôm có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Thiết Kế Đa Dạng: Cửa nhôm có nhiều thiết kế và mẫu mã khác nhau, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc và nội thất.
- Dễ Dàng Vệ Sinh: Cửa nhôm dễ dàng vệ sinh và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Các Loại Cửa Nhôm Phổ Biến
- Cửa Nhôm Tungshin: Được biết đến với chất lượng cao, độ bền tốt, và giá cả hợp lý.
- Cửa Nhôm Tungkang: Có thiết kế hiện đại, độ bền cao, và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.
- Cửa Nhôm Hyundai: Được sản xuất bởi thương hiệu nổi tiếng, có chất lượng cao, và độ bền tốt.
- Cửa Nhôm Xingfa: Được biết đến với thiết kế hiện đại, độ bền cao, và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, cùng với giá cả cao cấp.
Lựa Chọn Cửa Nhôm Phù Hợp
Khi lựa chọn cửa nhôm, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
- Chất Lượng: Chọn cửa nhôm có chất lượng cao, độ bền tốt, và khả năng chống chịu với các tác động của môi trường.
- Thiết Kế: Chọn cửa nhôm có thiết kế phù hợp với phong cách kiến trúc và nội thất của bạn.
- Giá Cả: Chọn cửa nhôm có giá cả hợp lý, phù hợp với ngân sách của bạn.
Bảng Thông Tin Cổng Nhôm
Thông Số | Giá Trị | Đơn Vị |
---|---|---|
Vật Liệu | Nhôm hợp kim 6063-T5 | |
Kích Thước | 800-2000 | mm |
Chiều Cao | 2000-3000 | mm |
Trọng Lượng | 30-60 | kg |
Độ Dày | 1.2-2.0 | mm |
Màu Sắc | Trắng, đen, bạc, vàng, xanh | |
Kiểu Dáng | Phẳng, cong, gấp khúc | |
Hệ Thống Đóng/Mở | Tay nắm | |
Tốc Độ Đóng/Mở | 0.5-1.5 | m/s |
Công Suất | 50-100 | W |
Nguồn Điện | 220V, 50Hz | |
Khả Năng Chịu Được | 100,000-200,000 | chu kỳ |
Tiêu Chuẩn An Toàn | EN 16005, ANSI 156.10 | |
Tiêu Chuẩn Chất Lượng | ISO 9001:2015 |